Có 2 kết quả:
触目 chù mù ㄔㄨˋ ㄇㄨˋ • 觸目 chù mù ㄔㄨˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eye-catching
(2) conspicuous
(3) obtrusive
(4) striking
(5) sticking out
(2) conspicuous
(3) obtrusive
(4) striking
(5) sticking out
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eye-catching
(2) conspicuous
(3) obtrusive
(4) striking
(5) sticking out
(2) conspicuous
(3) obtrusive
(4) striking
(5) sticking out
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0